Hành vi tích cực là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Hành vi tích cực là những hành động chủ động, có lợi cho xã hội, phản ánh sự hợp tác, tôn trọng và phát triển cá nhân trong môi trường tập thể. Khác với hành vi tuân thủ hay đạo đức, hành vi tích cực mang tính xây dựng, nội tại và có thể được hình thành, củng cố qua giáo dục và môi trường sống.

Định nghĩa hành vi tích cực

Hành vi tích cực (positive behavior) là khái niệm mô tả các hành động, thái độ hoặc phản ứng của cá nhân được xã hội đánh giá là có lợi, đóng góp vào sự phát triển cá nhân và cộng đồng. Đây là các hành vi phản ánh sự tôn trọng người khác, hợp tác, chủ động giải quyết vấn đề và hướng tới các chuẩn mực tích cực trong xã hội.

Khác với hành vi tuân thủ chỉ đơn thuần là làm theo quy định, hành vi tích cực có tính chủ động, nội tại và thể hiện mức độ trưởng thành về mặt cảm xúc và đạo đức. Một học sinh tự nguyện hỗ trợ bạn cùng lớp mà không cần nhắc nhở, hoặc một nhân viên tự điều chỉnh cách giao tiếp để phù hợp với môi trường làm việc là ví dụ điển hình.

Trong tâm lý học xã hội và giáo dục, hành vi tích cực thường được xem là kết quả của quá trình hình thành nhân cách lành mạnh, ảnh hưởng bởi yếu tố sinh học, văn hóa và môi trường. Hành vi này không cố định mà có thể được hình thành, củng cố hoặc điều chỉnh theo thời gian và trải nghiệm cá nhân.

Phân biệt hành vi tích cực với các khái niệm liên quan

Hành vi tích cực cần được phân biệt rõ với các khái niệm thường gặp như hành vi đạo đức, hành vi tuân thủ hoặc hành vi không gây rối. Những khái niệm này có điểm giao nhau nhưng không hoàn toàn đồng nhất.

Bảng dưới đây giúp phân biệt một cách trực quan các khái niệm liên quan:

Khái niệm Đặc điểm chính Ví dụ
Hành vi tích cực Chủ động, hướng đến lợi ích chung, có tính xây dựng Chia sẻ tài liệu học với bạn, tham gia hoạt động tình nguyện
Hành vi tuân thủ Thực hiện đúng quy định nhưng không nhất thiết có động lực nội tại Đi học đúng giờ vì sợ bị trừ điểm
Hành vi đạo đức Phù hợp với chuẩn mực đạo đức cá nhân hoặc xã hội Không gian lận dù không có người giám sát
Hành vi không tiêu cực Không gây rối hoặc làm hại người khác nhưng chưa chắc mang tính tích cực Im lặng trong lớp, không phát biểu cũng không quấy phá

Hành vi tích cực luôn có thành phần chủ động và mang tính định hướng, vượt lên trên yêu cầu tối thiểu của các hành vi mang tính tuân thủ hoặc trung lập. Điều này khiến nó trở thành đối tượng can thiệp quan trọng trong giáo dục và phát triển cá nhân.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tích cực

Hành vi tích cực không hình thành ngẫu nhiên mà là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa nhiều yếu tố cá nhân, xã hội và sinh học. Mỗi người mang theo một “nền hành vi” khác nhau dựa trên tính cách, trải nghiệm và hoàn cảnh sống.

Các yếu tố cá nhân bao gồm:

  • Tính cách: hướng ngoại, cởi mở, lòng vị tha có tương quan tích cực với hành vi tích cực.
  • Trí tuệ cảm xúc: khả năng kiểm soát cảm xúc, đồng cảm và điều chỉnh hành vi xã hội.
  • Niềm tin và giá trị cá nhân: như công bằng, tôn trọng, hoặc lòng biết ơn.

Yếu tố môi trường có vai trò điều tiết hành vi, bao gồm:

  • Gia đình: cách cha mẹ dạy dỗ, làm gương.
  • Nhóm bạn bè: ảnh hưởng qua mô hình hóa hành vi.
  • Văn hóa tổ chức hoặc cộng đồng: nơi giá trị tích cực được khen thưởng và lan tỏa.

Yếu tố sinh học cũng được ghi nhận trong các nghiên cứu thần kinh học hiện đại. Vùng vỏ trước trán và hệ thống não giữa được cho là liên quan đến sự đồng cảm và điều chỉnh hành vi xã hội (PMC3585445). Sự phát triển thần kinh trong thời kỳ thiếu niên đóng vai trò quan trọng trong khả năng ức chế hành vi xung động và hình thành phản ứng tích cực.

Mô hình lý thuyết về hành vi tích cực

Trong tâm lý học hành vi, một số mô hình được xây dựng để giải thích và dự đoán hành vi tích cực, trong đó nổi bật là Mô hình hành vi dự định (Theory of Planned Behavior - TPB) của Ajzen. Mô hình này cho rằng hành vi là kết quả của ý định hành động, vốn bị ảnh hưởng bởi ba yếu tố: thái độ, chuẩn mực chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi.

Intention=Attitude+Subjective Norms+Perceived Behavioral Control Intention = Attitude + Subjective\ Norms + Perceived\ Behavioral\ Control

Thái độ là mức độ đánh giá tích cực hoặc tiêu cực về hành vi; chuẩn mực chủ quan là niềm tin rằng người khác quan trọng ủng hộ hành vi đó; còn nhận thức kiểm soát là cảm nhận cá nhân về khả năng thực hiện hành vi. Khi cả ba yếu tố này đều ở mức cao, khả năng hành vi tích cực xảy ra là rất lớn.

Mô hình TPB đã được sử dụng trong nhiều nghiên cứu thực nghiệm để lý giải các hành vi như hiến máu, giúp đỡ người lạ, hành vi tiết kiệm năng lượng và ứng xử trong môi trường học đường. Đây là công cụ hữu ích trong thiết kế các chương trình can thiệp hành vi mang tính giáo dục và xã hội hóa tích cực.

Hành vi tích cực trong môi trường giáo dục

Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, hành vi tích cực không chỉ là mong đợi về mặt đạo đức mà còn là yếu tố thiết yếu để duy trì môi trường học tập hiệu quả. Học sinh thể hiện hành vi tích cực thường có kết quả học tập cao hơn, mối quan hệ xã hội lành mạnh hơn và khả năng phục hồi cảm xúc tốt hơn trong các tình huống căng thẳng.

Các biểu hiện của hành vi tích cực trong trường học bao gồm:

  • Tôn trọng giáo viên và bạn bè.
  • Chủ động hỗ trợ người khác trong học tập.
  • Giữ gìn tài sản chung, giữ vệ sinh lớp học.
  • Biết xin lỗi, tha thứ, và hòa giải khi có xung đột.

Một trong những mô hình can thiệp nổi bật là PBIS (Positive Behavioral Interventions and Supports), được triển khai tại hàng nghìn trường học trên thế giới. PBIS tập trung vào việc dạy và củng cố hành vi tích cực thông qua hệ thống kỳ vọng rõ ràng, phản hồi nhất quán và củng cố tích cực. Theo báo cáo từ PBIS.org, các trường áp dụng mô hình này ghi nhận giảm 20–60% tỷ lệ vi phạm kỷ luật và tăng đáng kể sự tham gia học tập.

Hành vi tích cực tại nơi làm việc

Trong môi trường công sở, hành vi tích cực là nền tảng xây dựng văn hóa tổ chức lành mạnh, nâng cao hiệu suất và giảm tỷ lệ nghỉ việc. Những hành vi này thường bao gồm:

  • Làm việc với tinh thần trách nhiệm và chủ động.
  • Hợp tác và giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp.
  • Chia sẻ kiến thức, hỗ trợ người mới hoặc đồng nghiệp gặp khó khăn.
  • Phản hồi tích cực thay vì phê bình gây xung đột.

Khảo sát đăng trên Harvard Business Review cho thấy các tổ chức có văn hóa tích cực có năng suất cao hơn, nhân viên gắn bó hơn và mức độ sáng tạo vượt trội so với nơi làm việc có môi trường cạnh tranh tiêu cực hoặc độc hại. Các yếu tố tổ chức thúc đẩy hành vi tích cực gồm: lãnh đạo gương mẫu, cơ chế phản hồi công bằng, hệ thống thưởng – phạt minh bạch và chính sách hỗ trợ sức khỏe tinh thần.

Lợi ích của hành vi tích cực

Hành vi tích cực tạo ra lợi ích không chỉ cho người thực hiện mà còn cho toàn thể cộng đồng, thông qua việc lan tỏa cảm xúc tích cực, nâng cao hiệu quả hoạt động tập thể và cải thiện chất lượng quan hệ xã hội.

Đối với cá nhân, các lợi ích bao gồm:

  1. Cải thiện sức khỏe tâm lý và giảm nguy cơ trầm cảm.
  2. Tăng mức độ hạnh phúc chủ quan (subjective well-being).
  3. Phát triển kỹ năng xã hội và khả năng thích nghi trong nhiều bối cảnh.

Đối với tổ chức hoặc xã hội:

  1. Tạo dựng môi trường tin cậy và hỗ trợ lẫn nhau.
  2. Giảm thiểu xung đột, tăng khả năng phối hợp nhóm.
  3. Nâng cao năng suất và chất lượng hoạt động chung.

Một số nghiên cứu thần kinh học cũng cho thấy việc tham gia các hành vi tích cực như giúp đỡ người khác có thể kích hoạt hệ thống tưởng thưởng trong não, làm gia tăng dopamine và oxytocin – các chất liên quan đến cảm giác hạnh phúc (PMC3585445).

Chiến lược thúc đẩy hành vi tích cực

Để phát triển hành vi tích cực, cần có các chiến lược can thiệp phù hợp theo từng cấp độ: cá nhân, gia đình, tổ chức và xã hội. Một số chiến lược hiệu quả bao gồm:

  • Giáo dục kỹ năng cảm xúc – xã hội (SEL): Giúp trẻ học cách nhận diện và quản lý cảm xúc, xây dựng mối quan hệ và ra quyết định có trách nhiệm.
  • Mô hình hóa hành vi: Người lớn (cha mẹ, giáo viên, lãnh đạo) cần làm gương về hành vi tích cực để tạo ảnh hưởng lâu dài.
  • Củng cố tích cực: Khen thưởng hợp lý giúp tăng khả năng lặp lại hành vi mong muốn.
  • Phản hồi kịp thời: Phản hồi xây dựng giúp người học hiểu rõ hậu quả hành vi và điều chỉnh sớm.
  • Xây dựng văn hóa tổ chức: Tạo môi trường nơi giá trị tích cực được đề cao, thay vì chỉ tập trung vào kỷ luật hay năng suất.

Thực hành các chiến lược này không chỉ giúp cải thiện hành vi cá nhân mà còn thúc đẩy chuyển hóa văn hóa tập thể theo hướng nhân văn và hiệu quả hơn.

Đo lường hành vi tích cực

Việc đo lường hành vi tích cực giúp đánh giá hiệu quả của các chương trình can thiệp, đồng thời cung cấp dữ liệu cho nghiên cứu hành vi xã hội. Một số công cụ đánh giá phổ biến gồm:

  • Strengths and Difficulties Questionnaire (SDQ): Đánh giá hành vi cảm xúc – xã hội ở trẻ em và thanh thiếu niên.
  • Behavior Assessment System for Children (BASC): Hệ thống đánh giá toàn diện hành vi học đường.
  • Phân tích nội dung từ mạng xã hội: Sử dụng kỹ thuật học máy để xác định tần suất và loại hành vi tích cực được chia sẻ công khai (SAGE Journals).

Gần đây, một số nghiên cứu cũng kết hợp đo lường hành vi với cảm biến sinh học và phân tích tương tác trong thời gian thực để đánh giá mức độ tích cực trong giao tiếp và hoạt động nhóm, mở ra hướng tiếp cận liên ngành đầy hứa hẹn.

Tài liệu tham khảo

  1. Eisenberg N. et al. (2013). Prosocial behavior and empathy. Developmental Cognitive Neuroscience.
  2. U.S. Department of Education. Positive Behavioral Interventions and Supports (PBIS).
  3. Seppälä E., Cameron K. (2015). Proof That Positive Work Cultures Are More Productive. Harvard Business Review.
  4. Kross E. et al. (2013). Facebook Use Predicts Declines in Subjective Well-Being. Psychological Science.
  5. Binfet J-T. (2021). Measuring Positive Behaviors in Schools. Frontiers in Psychology.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hành vi tích cực:

Truyền Thông Đại Chúng và Phòng Ngừa Vấn Đề Hành Vi Trẻ Em: Đánh Giá Một Bộ Phim Truyền Hình Để Thúc Đẩy Kết Quả Tích Cực Cho Cha Mẹ và Trẻ Em Dịch bởi AI
Journal of Child Psychology and Psychiatry and Allied Disciplines - Tập 41 Số 7 - Trang 939-948 - 2000
Bài báo này xem xét tác động của một bộ phim truyền hình gồm 12 tập, “Các Gia Đình”, đến hành vi phiền nhiễu của trẻ em và sự điều chỉnh của gia đình. Can thiệp truyền thông này là bước đầu tiên trong chiến lược hỗ trợ cha mẹ và gia đình can thiệp sớm năm cấp độ, được biết đến với tên gọi Triple P (Chương Trình Làm Cha Mẹ Tích Cực). Năm mươi sáu cha mẹ của những đứa trẻ từ 2 đến 8 tuổi đượ...... hiện toàn bộ
Sự hài lòng trong quan hệ của các cặp đôi Argentina dưới áp lực kinh tế: Sự khác biệt giới trong mô hình căng thẳng lưỡng cực Dịch bởi AI
Journal of Social and Personal Relationships - Tập 27 Số 6 - Trang 781-799 - 2010
Nghiên cứu này đã kiểm tra một mô hình căng thẳng lưỡng đôi, trong đó sự gợi ý tâm lý tích cực và hành vi tích cực giữa các đối tác đã trung gian hóa mối liên hệ tiêu cực giữa căng thẳng kinh tế và sự hài lòng trong quan hệ của các cặp đôi. Các cặp đôi dị tính tại một phòng khám cộng đồng lớn ở Argentina (N = 144 cặp) đã hoàn thành các bảng hỏi tự đánh giá ba năm sau khi khởi động một cuộ...... hiện toàn bộ
#căng thẳng kinh tế #sự hài lòng trong quan hệ #khác biệt giới #hành vi tích cực #mô hình căng thẳng lưỡng đôi
Một số phản hồi về công tác chăm sóc người bệnh của điều dưỡng tại Khoa Hồi sức tích cực Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa năm 2021
TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐIỀU DƯỠNG - Tập 6 Số 04 - Trang 36-43 - 2023
Mục tiêu: Mô tả một số phản hồi về công tác chăm sóc người bệnh nội trú của điều dưỡng tại khoa Hồi sức tích cực, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa năm 2021. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 245 người bệnh đang điều trị nội trú tại Khoa Hồi sức tích cực Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa trong thời gian từ tháng 2/2021 đến tháng 6/2021. Kết quả: Người bệnh đánh giá cao về côn...... hiện toàn bộ
#Chăm sóc điều dưỡng #các phản hồi #người bệnh nội trú
Nhận thức và thực hành của điều dưỡng trong đánh giá sảng (Delirium) tại Đơn vị Chăm sóc tích cực của Bệnh viện Đa khoa quốc tế Vinmec
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2022
Mục tiêu: Mô tả nhận thức và thực hành của điều dưỡng trong đánh giá sảng tại đơn vị chăm sóc tích cực và Mô tả một số yếu tố ảnh hưởng đến đánh giá sảng của điều dưỡng tại đơn vị chăm sóc tích cực. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang được thực hiện trên 95 điều dưỡng tại các đơn vị chăm sóc tích cực của Hệ thống Bệnh viện Vinmec trong thời gian từ 15/02/2022-15/04/2022. Kết quả: ...... hiện toàn bộ
#Sảng #điều dưỡng #chăm sóc tích cực #nhận thức #thực hành #rào cản
Sự tương tác của cảm xúc tích cực và tiêu cực trong việc từ bỏ hành vi tiêu dùng không lành mạnh: Những hiểu biết cho các nhà tiếp thị xã hội Dịch bởi AI
Australasian Marketing Journal - Tập 28 - Trang 349-360 - 2020
Các nghiên cứu trước đây đã đánh giá vai trò của cảm xúc tiêu cực của người tiêu dùng trong việc hình thành các chiến lược và chiến dịch quảng cáo nhằm từ bỏ các hành vi tiêu dùng không lành mạnh. Các hành vi tiêu dùng không lành mạnh, chẳng hạn như hút thuốc, được xác định là nguyên nhân gây tử vong có thể phòng ngừa quan trọng nhất trên toàn cầu. Nghiên cứu này tập trung vào sự tương tác...... hiện toàn bộ
#cảm xúc tiêu cực; cảm xúc tích cực; hành vi tiêu dùng không lành mạnh; từ bỏ thuốc lá; tiếp thị xã hội
Chân dung sinh viên điều dưỡng: xã hội và tích cực Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 6 - Trang 5-5 - 2009
Lần đầu tiên, nghiên cứu đã được thực hiện để xác định chân dung của một sinh viên điều dưỡng thành công. Nghiên cứu này cho thấy rằng những sinh viên điều dưỡng xuất sắc có tính xã hội, ham học hỏi và có tư duy tích cực.
#sinh viên điều dưỡng #chân dung #thành công #xã hội #tư duy tích cực
Nghiên cứu các yếu tố trước tác động đến thái độ và hành vi tích cực liên quan đến thương hiệu của nhân viên Dịch bởi AI
European Journal of Marketing - - 2012
Mục đíchNghiên cứu này nhằm xem xét các yếu tố trước dẫn đến sự cam kết của nhân viên với thương hiệu (BC) và hành vi công dân thương hiệu (BCB). Điều này cũng nhằm đề xuất một mô hình bao gồm xã hội hóa tổ chức, định hướng mối quan hệ và khả năng tiếp thu của nhân viên để giải thích các mối quan hệ giữa ba yếu tố trước này...... hiện toàn bộ
Các Khuyến Nghị Thực Hành Tốt Nhất Đối Với Quản Lý Nuốt Khó Trong Đơn Vị Chăm Sóc Tích Cực (ICU): Một Nghiên Cứu Delphi Từ Các Chuyên Gia Đa Ngành Tại Thổ Nhĩ Kỳ Dịch bởi AI
Dysphagia - - Trang 1-14 - 2023
Chưa có nghiên cứu nào về tất cả các khía cạnh của nuốt khó vùng họng-thực quản (OPE) từ chẩn đoán đến theo dõi một cách đa ngành trên thế giới. Để lấp đầy khoảng trống này, chúng tôi đã đặt mục tiêu tạo ra một nghiên cứu khuyến nghị có thể được sử dụng trong thực hành lâm sàng, giải quyết mọi khía cạnh của nuốt khó trong ICU một cách chi tiết với ý kiến của các chuyên gia đa ngành có kinh nghiệm....... hiện toàn bộ
#nuốt khó #chăm sóc tích cực #khuyến nghị thực hành #nghiên cứu Delphi #chẩn đoán #theo dõi #quản lý đa ngành
Kết Quả Tích Cực và Sự Kiên Cường của Các Cậu Bé Người Mỹ Gốc Mexico: Tầm Quan Trọng của Hỗ Trợ Xã Hội và Các Thuộc Tính Cá Nhân Dịch bởi AI
Journal of Child and Family Studies - Tập 24 - Trang 1791-1799 - 2014
Các cuộc phỏng vấn định tính với 12 cậu bé người Mỹ gốc Mexico ở độ tuổi vị thành niên và hai chuyên gia người lớn đã góp phần làm sáng tỏ những kết quả tích cực và sự kiên cường thông qua một phương pháp lý thuyết cơ sở. Nghiên cứu này cung cấp một hiểu biết về văn hóa và bối cảnh về ý nghĩa của việc trưởng thành tốt và các quy trình liên quan đối với nhóm thanh niên gốc Mexico hiện tại đang lớn ...... hiện toàn bộ
#Kiến thức xã hội #sự kiên cường #hỗ trợ gia đình #thuộc tính cá nhân #thanh thiếu niên
Hành vi mua sắm qua nhiều kênh tích cực và tiêu cực Dịch bởi AI
Marketing Intelligence and Planning - - 2012
Mục đíchHành vi mua sắm qua các kênh bán lẻ truyền thống và Internet đang ngày càng tích hợp. Các hệ quả tích cực và tiêu cực của hành vi này đối với các doanh nghiệp đa kênh chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng – trong khi việc có mặt tại một cửa hàng bán lẻ ngoại tuyến có thể làm khách hàng yên tâm khi mua hàng qua kênh trực tuy...... hiện toàn bộ
Tổng số: 35   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4